Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: OANB (人日弓月)
Unicode: U+50E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dản, giản, nhàn
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): たけだけ.しい (takedake.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haan5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cứng cỏi, dũng cảm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Oai võ, mạnh mẽ.
2. (Tính) Khoan đại.
3. Một âm là “gián”. (Động) Dò xét, rình. § Thông “gián” 瞷.
4. Một âm là “nhàn”. § Thông “nhàn” 嫺.

Từ điển Trung-Anh

(1) courageous
(2) valiant