Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù ㄒㄩˋ,
yù ㄩˋTổng nét: 14
Bộ:
rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
⿰亻矞Nét bút:
ノ丨フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: ONHB (人弓竹月)
Unicode:
U+50EAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận