Có 2 kết quả:

Jiāo Yáo ㄐㄧㄠ ㄧㄠˊjiāo jiǎo ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Jiao Yao
(2) legendary dwarf
(3) legendary pygmy race
(4) archaic name of a southwestern non-Han tribe

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

người lùn

Bình luận 0