Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻朁
Nét bút: ノ丨一フノフ一フノフ丨フ一一
Thương Hiệt: OMUA (人一山日)
Unicode: U+50ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếm
Âm Nôm: tém, tiếm, tím
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: cim3, cim5, zim3
Âm Nôm: tém, tiếm, tím
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.する (sen .suru), おご.る (ogo.ru)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: cim3, cim5, zim3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bái mệnh cung kỷ - 拜命恭紀 (Phan Huy Thực)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Nghiêm Tử Lăng - 嚴子陵 (Đường Ngạn Khiêm)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Trác Châu thành Tam Nghĩa miếu - 涿州城三義廟 (Phan Huy Ích)
• Vịnh Thái Bình phong cảnh thi - 詠太平風景詩 (Đào Công Chính)
• Xích chuỷ hầu - 赤嘴猴 (Trần Duệ Tông)
• Cảm hoài thi - 感懷詩 (Đỗ Mục)
• Cáo nạn biểu - 告難表 (Bùi Bá Kỳ)
• Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序 (Tùng Thiện Vương)
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Nghiêm Tử Lăng - 嚴子陵 (Đường Ngạn Khiêm)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Trác Châu thành Tam Nghĩa miếu - 涿州城三義廟 (Phan Huy Ích)
• Vịnh Thái Bình phong cảnh thi - 詠太平風景詩 (Đào Công Chính)
• Xích chuỷ hầu - 赤嘴猴 (Trần Duệ Tông)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chiếm đoạt, cướp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giả mạo danh nghĩa ngôi vị trên, lạm quyền. ◎Như: “tiếm thiết” 僭窃, “tiếm việt” 僭越. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Tự thử dũ gia kiêu hoạnh, tự hiệu vi Thượng phụ, xuất nhập tiếm thiên tử nghi trượng” 自此愈加驕橫, 自號為尚父, 出入僭天子儀仗 (Đệ bát hồi) (Đổng Trác) từ bấy giờ lại càng kiêu căng, tự xưng là Thượng phụ, ra vào lấn dùng nghi vệ thiên tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lạm quyền, vượt quyền, lấn quyền, giả mạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giả dối, gian trá — Lấn chiếm của người trên.
Từ điển Trung-Anh
to usurp
Từ ghép 3