Có 3 kết quả:

Zhuàng ㄓㄨㄤˋtóng ㄊㄨㄥˊzhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Pinyin: Zhuàng ㄓㄨㄤˋ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: OYTG (人卜廿土)
Unicode: U+50EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồng, tráng
Âm Nôm: đồng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): しもべ (shimobe), わらべ (warabe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tung4, zung3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

1/3

Zhuàng ㄓㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 壯|壮, Zhuang ethnic group of Guangxi

Từ ghép 1

tóng ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đứa trẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đứa nhỏ (vị thành niên).
2. (Danh) Nô bộc, nô tì. ◎Như: “gia đồng” 家僮, “thư đồng” 書僮. ◇Sử Kí 史記: “Hàn phá, Lương gia đồng tam bách nhân” 韓破, 良家僮三百人 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Lúc nước Hàn bị mất, nhà (Trương) Lương còn ba trăm nô tì.
3. (Danh) Họ “Đồng”.
4. Một âm là “tráng”. (Danh) Tức “Tráng tộc” 壯族, một dân tộc thiểu số của Trung Quốc, ở các vùng Quảng Tây, Quảng Đông, Vân Nam, Quý Châu, Hồ Nam.

Từ điển Trần Văn Chánh

Người hầu nhỏ: 書僮 Thư đồng, chú bé theo hầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đứa trẻ con — Chỉ thiếu niên dưới 20 tuổi — Kẻ đầy tớ. Người hầu. Chẳng hạn Tiểu đồng. Hề đồng.

Từ điển Trung-Anh

servant boy

Từ ghép 3

zhuàng ㄓㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đứa nhỏ (vị thành niên).
2. (Danh) Nô bộc, nô tì. ◎Như: “gia đồng” 家僮, “thư đồng” 書僮. ◇Sử Kí 史記: “Hàn phá, Lương gia đồng tam bách nhân” 韓破, 良家僮三百人 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Lúc nước Hàn bị mất, nhà (Trương) Lương còn ba trăm nô tì.
3. (Danh) Họ “Đồng”.
4. Một âm là “tráng”. (Danh) Tức “Tráng tộc” 壯族, một dân tộc thiểu số của Trung Quốc, ở các vùng Quảng Tây, Quảng Đông, Vân Nam, Quý Châu, Hồ Nam.