Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tóng pú
ㄊㄨㄥˊ ㄆㄨˊ
1
/1
僮僕
tóng pú
ㄊㄨㄥˊ ㄆㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boy servant
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hành lộ nan - 行路難
(
Trương Tịch
)
•
Phản chiếu (Phản chiếu khai Vu Giáp) - 返照(返照開巫峽)
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy khứ lai từ - 歸去來辭
(
Đào Tiềm
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Tảo hành - 早行
(
Lưu Giá
)
•
Tầm Tây Sơn ẩn giả bất ngộ - 尋西山隱者不遇
(
Khâu Vi
)
•
Túc Trịnh Châu - 宿鄭州
(
Vương Duy
)
•
Tuý vi mã truỵ, chư công huề tửu tương khan - 醉為馬墜,諸公攜酒相看
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0