Có 1 kết quả:

lǐn ㄌㄧㄣˇ
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: OFDQ (人火木手)
Unicode: U+50EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.る (haji.ru)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lǐn ㄌㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ashamed