Có 1 kết quả:

xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quan thoại: xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: OMWQ (人一田手)
Unicode: U+50F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

xiān ㄒㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tiên, người đã tu luyện
2. đồng xu

Từ điển Trần Văn Chánh

như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiên .