Có 2 kết quả:

ㄙㄨˋㄙㄨˋ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, ㄙㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ丨丨一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMWD (人一田木)
Unicode: U+50F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: túc
Âm Nôm: túc
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Lisu ethnic group of Yunnan