Có 2 kết quả:
Sù ㄙㄨˋ • sù ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Lisu ethnic group of Yunnan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lật túc 傈僳)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 傈僳族 [Lìsùzú].
Từ ghép 7
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 7