Có 2 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ • xiàn ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứng cỏi, vạm vỡ, cao lớn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cứng cỏi, vạm vỡ, cao lớn.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 僩[xian4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh