Có 2 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇxiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: rén 人 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: OANA (人日弓日)
Unicode: U+50F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản
Âm Quảng Đông: haan5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cứng cỏi, vạm vỡ, cao lớn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cứng cỏi, vạm vỡ, cao lớn.

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 僩[xian4]