Có 1 kết quả:

jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Quan thoại: jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: OMWM (人一田一)
Unicode: U+50F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương, thương
Âm Nôm: cương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たお.れる (tao.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 21

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jiāng ㄐㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngã
2. cứng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngã nhào. ◇Sử Kí : “Dương cương nhi khí tửu” (Tô Tần truyện ) Giả vờ ngã mà đổ mất rượu.
2. (Động) Nghiêm sắc mặt. ◎Như: “tha lão thị cương trước kiểm, nhượng nhân bất cảm thân cận” , ông ta nghiêm mặt lại, làm cho người khác không dám thân gần.
3. (Phó) Cứng nhắc, cứng đờ, thiếu linh hoạt. ◎Như: “đống cương” lạnh cóng, “cương ngạnh” cứng nhắc.
4. (Phó) Căng thẳng, bế tắc, không hòa hợp. ◎Như: “biệt bả sự tình lộng cương liễu” đừng làm cho sự tình căng thẳng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngã sóng soài, ngã sấp;
② Cứng đờ, ngay đơ: Lạnh đến cứng đờ;
③ Bị dồn vào thế bí, bị bế tắc: Cô ta đã làm cho sự việc bị bế tắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chết cứng, chết khô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhả xuống — Chết cứng — Không nhúc nhích.

Từ điển Trung-Anh

(1) rigid
(2) deadlock
(3) stiff (corpse)

Từ điển Trung-Anh

variant of [jiang1]

Từ ghép 26