Có 1 kết quả:

jiāng yìng ㄐㄧㄤ ㄧㄥˋ

1/1

jiāng yìng ㄐㄧㄤ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cứng, rắn

Từ điển Trung-Anh

(1) stiff
(2) rigid