Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jiāng wò
ㄐㄧㄤ ㄨㄛˋ
1
/1
僵臥
jiāng wò
ㄐㄧㄤ ㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lie rigid and motionless
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thập nhất nguyệt tứ nhật phong vũ đại tác - 十一月四日風雨大作
(
Lục Du
)
•
Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0