Có 2 kết quả:

miǎn ㄇㄧㄢˇmǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ, mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: ORXU (人口重山)
Unicode: U+50F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫn, miễn
Âm Nôm: thằng
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 1

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

miǎn ㄇㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cố sức, cố gắng

mǐn ㄇㄧㄣˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cố gắng. ◎Như: “mẫn miễn” 僶勉 cố gắng, nỗ lực. § Cũng viết là 黽勉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 俛 (2) nghĩa
②.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gắng sức.