Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ORRD (人口口木)
Unicode: U+50FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i)

Tự hình 1

Chữ gần giống 12