Có 1 kết quả:

ㄆㄧˋ
Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: OSRJ (人尸口十)
Unicode: U+50FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tịch
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki), ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): へき.する (heki.suru), ひが.む (higa.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄆㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hẹp hòi

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hẹp, vắng vẻ, hẻo lánh. ◎Như: “hoang tích” 荒僻 nơi hoang hủy hẹp hòi. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Cung dư tích địa bán trăn kinh” 弓餘僻地半榛荆 (Thứ vận Hoàng môn thị lang 次韻黃門侍郎) Đất hẻo lánh hơn một cung, phân nửa là gai góc.
2. (Tính) Kì, lạ, khác thường. ◎Như: “quái tích” 怪僻 quái lạ, khác thường.
3. (Tính) Tà, xấu, bất chánh. ◎Như: “tà tích” 邪僻 tà xấu, không hợp đạo phải. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Cập như kim sảo minh thì sự, hựu khán liễu ta tà thư tích truyện” 及如今稍明時事, 又看了些邪書僻傳 (Đệ nhị thập cửu hồi) Bây giờ (Bảo Ngọc) đã biết chút mùi đời, lại được xem vài sách truyện nhảm nhí.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vắng, vắng vẻ, hẻo lánh: 偏僻的山村 Bản làng hẻo lánh; 窮鄉僻壤 Nơi hoang vu hẻo lánh, nơi hẻo lánh xa xôi;
② Ít thấy, hiếm thấy, tính kì quặc: 僻字 Chữ ít thấy; 性情乖僻 Tính nết kì quặc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xa xôi hẻo lánh — Nghiêng xéo, không ngay thẳng.

Từ điển Trung-Anh

(1) biased
(2) low
(3) rustic
(4) secluded

Từ ghép 17