Có 1 kết quả:

sài ㄙㄞˋ
Âm Pinyin: sài ㄙㄞˋ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: OJTG (人十廿土)
Unicode: U+50FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tái
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si1, zi6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

sài ㄙㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không trung thành

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Thiển bạc, không thành thật.
2. (Tính) Bế tắc, không thông.
3. (Tính) Chất phác, thô lậu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lờ vờ, không trung thành.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không được thành thật.

Từ điển Trung-Anh

(1) small, minute
(2) lacking sincerity