Có 1 kết quả:
sài ㄙㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không trung thành
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thiển bạc, không thành thật.
2. (Tính) Bế tắc, không thông.
3. (Tính) Chất phác, thô lậu.
2. (Tính) Bế tắc, không thông.
3. (Tính) Chất phác, thô lậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lờ vờ, không trung thành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không được thành thật.
Từ điển Trung-Anh
(1) small, minute
(2) lacking sincerity
(2) lacking sincerity