Có 1 kết quả:
yí zhàng duì ㄧˊ ㄓㄤˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honor guard
(2) guard of honor
(3) the banner bearing contingent leading a military procession
(2) guard of honor
(3) the banner bearing contingent leading a military procession
Bình luận 0