Có 2 kết quả:
chán ㄔㄢˊ • pái ㄆㄞˊ
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, pái ㄆㄞˊ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亻亶
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: OYWM (人卜田一)
Unicode: U+5103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亻亶
Nét bút: ノ丨丶一丨フ一フ一一丨フ一一一
Thương Hiệt: OYWM (人卜田一)
Unicode: U+5103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồi, thản
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu), よう.す (yō.su), ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin4, sin4, taan2
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たたず.む (tatazu.mu), よう.す (yō.su), ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin4, sin4, taan2
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 57
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indecisive
(2) irresolute
(2) irresolute
phồn thể
Từ điển phổ thông
do dự