Có 2 kết quả:

dāng ㄉㄤdàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ, dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: OFBW (人火月田)
Unicode: U+5105
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đang, đương

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

dāng ㄉㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng

Từ điển Trung-Anh

stop

Từ ghép 1

dàng ㄉㄤˋ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngưng, ngừng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Không hợp;
② Chấm dứt, kết thúc;
③ Xem 伄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngừng lại. Thôi.