Có 2 kết quả:
dāng ㄉㄤ • dàng ㄉㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Từ điển Trung-Anh
stop
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngưng, ngừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Không hợp;
② Chấm dứt, kết thúc;
③ Xem 伄.
② Chấm dứt, kết thúc;
③ Xem 伄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại. Thôi.