Có 1 kết quả:

chù ㄔㄨˋ
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: ODDO (人木木人)
Unicode: U+510A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sứ
Âm Quảng Đông: co3

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

chù ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thô ráp

Từ điển Trung-Anh

rough and rugged