Có 1 kết quả:
shǎ ㄕㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khờ dại, ngớ ngẩn
2. cứng đầu, ngang ngạnh
2. cứng đầu, ngang ngạnh
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 傻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngu dốt, ngốc, dại khờ: 說儍話 Nói chuyện ngây ngô buồn cười; 嚇儍了 Sợ quá, ngớ ngẩn cả người ra; 我太儍了 Tôi dại quá;
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.
Từ điển Trung-Anh
variant of 傻[sha3]