Có 1 kết quả:

shǎ ㄕㄚˇ
Âm Pinyin: shǎ ㄕㄚˇ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠚍
Nét bút: ノ丨ノ丶丶丶丶丶フ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: OUCE (人山金水)
Unicode: U+510D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soả, xoạ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Quảng Đông: so4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shǎ ㄕㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khờ dại, ngớ ngẩn
2. cứng đầu, ngang ngạnh

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 傻.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngu dốt, ngốc, dại khờ: 說儍話 Nói chuyện ngây ngô buồn cười; 嚇儍了 Sợ quá, ngớ ngẩn cả người ra; 我太儍了 Tôi dại quá;
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.

Từ điển Trung-Anh

variant of 傻[sha3]