Có 2 kết quả:
zǎi ㄗㄞˇ • zài ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chở đồ, nâng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “tái” 載.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 載 (bộ 車).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tái 載.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tải 載. Đáng lẽ đọc Tái.
Từ điển Trung-Anh
(1) load
(2) cargo
(3) old variant of 載|载[zai4]
(4) to transport
(5) to deliver
(6) to bear
(7) to support
(2) cargo
(3) old variant of 載|载[zai4]
(4) to transport
(5) to deliver
(6) to bear
(7) to support