Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Rú jiā
ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚ
1
/1
儒家
Rú jiā
ㄖㄨˊ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Confucian school, founded by Confucius
孔
子
[Kong3 zi3] (551-479 BC) and Mencius
孟
子
[Meng4 zi3] (c. 372-c. 289 BC)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 11 - 菊秋百詠其十一
(
Phan Huy Ích
)
•
Cung hạ Đồng Xuân doãn Trần đại nhân - 恭賀同春尹陳大人
(
Đỗ Xuân Khôi
)
•
Đề Đàm Châu Lưu thị tỉ muội nhị sương trinh tiết - 題潭州劉氏姊妺二孀貞節
(
Tát Đô Lạt
)
•
Ngẫu đề - 偶題
(
Đỗ Phủ
)
•
Nho giáo - 儒教
(
Đinh Tú Anh
)
•
Quan hoạch - 觀穫
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sinh nhật bộ nhập ngũ thập lục - 生日步入五十六
(
Đinh Tú Anh
)
•
Song tiết lư - 雙節閭
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Tẩm dục - 寖浴
(
Đinh Tú Anh
)
•
Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0