Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
rú shēng
ㄖㄨˊ ㄕㄥ
1
/1
儒生
rú shēng
ㄖㄨˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Confucian scholar (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu - 飲酒
(
Lâm Hồng
)
•
Bi ca hành - 悲歌行
(
Lý Bạch
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 7 - 乾元中寓居同谷縣作歌其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Đàm Châu Lưu thị tỉ muội nhị sương trinh tiết - 題潭州劉氏姊妺二孀貞節
(
Tát Đô Lạt
)
•
Giang hành bài thể kỳ 1 - 江行俳體其一
(
Chung Tinh
)
•
Kê minh - 雞鳴
(
Viên Khải
)
•
Khách cư - 客居
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ 12 - 其十二
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Ngô trung tống Nghiêm Sĩ Nguyên - 吳中送嚴士元
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tòng quân biệt gia - 從軍別家
(
Đậu Củng
)
Bình luận
0