Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

rú shēng ㄖㄨˊ ㄕㄥ

1/1

儒生

rú shēng ㄖㄨˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Confucian scholar (old)

Một số bài thơ có sử dụng

• Ẩm tửu - 飲酒 (Lâm Hồng)
• Bi ca hành - 悲歌行 (Lý Bạch)
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 7 - 乾元中寓居同谷縣作歌其七 (Đỗ Phủ)
• Đề Đàm Châu Lưu thị tỉ muội nhị sương trinh tiết - 題潭州劉氏姊妺二孀貞節 (Tát Đô Lạt)
• Giang hành bài thể kỳ 1 - 江行俳體其一 (Chung Tinh)
• Kê minh - 雞鳴 (Viên Khải)
• Khách cư - 客居 (Đỗ Phủ)
• Kỳ 12 - 其十二 (Vũ Phạm Hàm)
• Ngô trung tống Nghiêm Sĩ Nguyên - 吳中送嚴士元 (Lưu Trường Khanh)
• Tòng quân biệt gia - 從軍別家 (Đậu Củng)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm