Có 1 kết quả:

jǐn guǎn ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

mặc dầu, mặc dù

Từ điển Trung-Anh

(1) despite
(2) although
(3) even though
(4) in spite of
(5) unhesitatingly
(6) do not hesitate (to ask, complain etc)
(7) (go ahead and do it) without hesitating

Bình luận 0