Có 1 kết quả:
jǐn guǎn ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặc dầu, mặc dù
Từ điển Trung-Anh
(1) despite
(2) although
(3) even though
(4) in spite of
(5) unhesitatingly
(6) do not hesitate (to ask, complain etc)
(7) (go ahead and do it) without hesitating
(2) although
(3) even though
(4) in spite of
(5) unhesitatingly
(6) do not hesitate (to ask, complain etc)
(7) (go ahead and do it) without hesitating
Bình luận 0