Có 1 kết quả:
méng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亻夢
Nét bút: ノ丨一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: OTWN (人廿田弓)
Unicode: U+511A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: rén 人 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亻夢
Nét bút: ノ丨一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: OTWN (人廿田弓)
Unicode: U+511A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: manh, mộng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): はかな.い (hakana.i), くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: mung5
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): はかな.い (hakana.i), くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 맹
Âm Quảng Đông: mung5
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Manh manh” 儚儚 mờ mịt, mê muội, mê hoặc, hôn loạn.