Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
Âm Quan thoại: wǔ ㄨˇ
Tổng nét: 16
Bộ: rén 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻舞
Nét bút: ノ丨ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: OOTQ (人人廿手)
Unicode: U+511B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: rén 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻舞
Nét bút: ノ丨ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: OOTQ (人人廿手)
Unicode: U+511B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vũ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ま.う (ma.u), ま.わす (ma.wasu)
Âm Hàn: 무
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): ま.う (ma.u), ま.わす (ma.wasu)
Âm Hàn: 무
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0