Có 1 kết quả:

níng ㄋㄧㄥˊ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: rén 人 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: OJPN (人十心弓)
Unicode: U+511C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ninh
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō), ネイ (nei)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ning4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

níng ㄋㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) weak
(2) wearied
(3) in distress