Có 1 kết quả:

lěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 17
Bộ: rén 人 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: OWWW (人田田田)
Unicode: U+5121
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi
Âm Nôm: lỗi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/1

lěi ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tượng gỗ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hủy hoại, bại hoại.
2. (Tính) Gầy gò, tiều tụy. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Dong mạo lỗi dĩ đốn tụy hề” 容貌儡以頓悴兮 (Quả phụ phú 寡婦賦) Vẻ mặt gầy gò mỏi mệt tiều tụy hề.
3. (Danh) § Xem “quỷ lỗi” 傀儡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 傀儡 [kuêlâi].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Huỹ hoại — Hư hỏng. Phá hư.

Từ điển Trung-Anh

(1) to injure
(2) puppet

Từ ghép 5