Có 2 kết quả:
cì ㄘˋ • sì ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hết: 不儩 (Nói) không hết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hết. Không còn gì.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kết thúc, xong
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hết. ◎Như: “bất tứ” 不儩 không hết lời (dùng trong thư từ). § Thường viết chữ “tứ” 賜.
Từ điển Trung-Anh
(1) the end
(2) to finish
(2) to finish