Có 1 kết quả:
yōu xiān chéng gòu quán ㄧㄡ ㄒㄧㄢ ㄔㄥˊ ㄍㄡˋ ㄑㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) prior purchase right
(2) right of first refusal (ROFR)
(3) preemptive right to purchase
(2) right of first refusal (ROFR)
(3) preemptive right to purchase
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0