Có 1 kết quả:

yōu xiān chéng gòu quán ㄧㄡ ㄒㄧㄢ ㄔㄥˊ ㄍㄡˋ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) prior purchase right
(2) right of first refusal (ROFR)
(3) preemptive right to purchase

Bình luận 0