Có 1 kết quả:

yōu shèng liè bài ㄧㄡ ㄕㄥˋ ㄌㄧㄝˋ ㄅㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 優勝劣汰|优胜劣汰[you1 sheng4 lie4 tai4]