Có 1 kết quả:

yōu huì ㄧㄡ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ưu đãi, ưu tiên, yêu thích hơn

Từ điển Trung-Anh

(1) preferential
(2) favorable
(3) deal
(4) offer
(5) discount