Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yōu wò
ㄧㄡ ㄨㄛˋ
1
/1
優渥
yōu wò
ㄧㄡ ㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handsome (pay etc)
(2) generous
(3) liberal
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Tống Danh Lãng
)
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Nguyễn Hoằng Khuông
)
•
Đại đức - 大德
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Phụng tiến hạ thọ lễ - 奉進賀壽禮
(
Phan Huy Thực
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Viên Minh viên tiếp giá - 圓明園接駕
(
Phan Huy Thực
)
•
Xuất ngục cảm tác - 出獄感作
(
Lê Quýnh
)
Bình luận
0