Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yōu yóu
ㄧㄡ ㄧㄡˊ
1
/1
優遊
yōu yóu
ㄧㄡ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carefree
(2) leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề đại học sĩ Vũ Vĩnh Trinh hoạ tượng - 題大學士武永貞畫像
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đề Ức Trai bích - 題抑齋壁
(
Lý Tử Tấn
)
•
Gia đệ kiến Tiêu đô đốc thị tảo mai thi, nhân canh kỳ vận dĩ tặng - 家弟見簫都督示早梅詩因賡其韻以贈
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Ký Ân Hiệp Luật - 寄殷協律
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mạn hứng kỳ 2 (Cửu vạn đoàn phong ký tích tằng) - 漫興其二(九萬摶風記昔曾)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Nhi bối hạ - 兒輩賀
(
Phan Huy Ích
)
•
Phụng canh thái thượng hoàng ngự chế đề Thiên Trường phủ Trùng Quang cung - 奉賡太上皇御製題天長府重光宮
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Tiều phu - 樵夫
(
Tiêu Đức Tảo
)
•
Tự thuật nhị thủ kỳ 2 - 自述二首其二
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0