Có 1 kết quả:

yōu diǎn ㄧㄡ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

ưu điểm, điểm mạnh

Từ điển Trung-Anh

(1) merit
(2) benefit
(3) strong point
(4) advantage
(5) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]