Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
háo ㄏㄠˊTổng nét: 16
Bộ:
rén 人 (+14 nét)
Hình thái:
⿰亻豪Nét bút:
ノ丨丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: OYRO (人卜口人)
Unicode:
U+512BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
호Âm Quảng Đông:
hou4Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 17
Bình luận