Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: rén 人 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻歷
Nét bút: ノ丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: OMDM (人一木一)
Unicode: U+512E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: rén 人 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻歷
Nét bút: ノ丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: OMDM (人一木一)
Unicode: U+512E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Tự hình 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)
2. lịch (như: lịch 曆)