Có 1 kết quả:
lǒng tóng ㄌㄨㄥˇ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chung chung không cụ thể
2. hàm hồ, không rõ ràng
3. thô, nguyên vẹn chưa sửa sang
2. hàm hồ, không rõ ràng
3. thô, nguyên vẹn chưa sửa sang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông