Có 3 kết quả:

Chǔ ㄔㄨˇchú ㄔㄨˊchǔ ㄔㄨˇ
Âm Pinyin: Chǔ ㄔㄨˇ, chú ㄔㄨˊ, chǔ ㄔㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: rén 人 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OYRA (人卜口日)
Unicode: U+5132
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trừ
Âm Nôm: trừ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): もう.ける (mō.keru), もう.かる (mō.karu), もうけ (mōke), たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu1, cyu5

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/3

Chǔ ㄔㄨˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Chu
(2) Taiwan pr. [Chu2]

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tích chứa, để dành. ◎Như: “trữ súc” 儲蓄 chất chứa, “trữ tồn” 儲存 để dành.
2. (Động) Chờ đợi.
3. (Danh) Thái tử, người sẽ kế thừa ngôi vua. ◎Như: “lập trữ” 立儲 lập thái tử, “hoàng trữ” 皇儲 người kế thừa hoàng đế.
4. (Danh) Họ “Trữ”.
5. § Ta hay đọc là “trừ”.

chǔ ㄔㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chứa, cất, lưu giữ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tích chứa, để dành. ◎Như: “trữ súc” 儲蓄 chất chứa, “trữ tồn” 儲存 để dành.
2. (Động) Chờ đợi.
3. (Danh) Thái tử, người sẽ kế thừa ngôi vua. ◎Như: “lập trữ” 立儲 lập thái tử, “hoàng trữ” 皇儲 người kế thừa hoàng đế.
4. (Danh) Họ “Trữ”.
5. § Ta hay đọc là “trừ”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trữ, tích chứa, để dành: 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm;
② Người đại diện, người thay mặt, người thay thế;
③ [Chư] (Họ) Trữ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to store
(2) to save
(3) to have in reserve
(4) heir
(5) Taiwan pr. [chu2]

Từ ghép 49

cāng chǔ 倉儲chǔ bèi 儲備chǔ bèi huò bì 儲備貨幣chǔ bèi jīn 儲備金chǔ bèi liáng 儲備糧chǔ bì 儲幣chǔ cáng 儲藏chǔ cáng shì 儲藏室chǔ cún 儲存chǔ hù 儲戶chǔ jīng náng 儲精囊chǔ jūn 儲君chǔ liàng 儲量chǔ qì 儲氣chǔ qì guàn 儲氣罐chǔ shuǐ 儲水chǔ shuǐ guǎn 儲水管chǔ shuǐ xiāng 儲水箱chǔ wù 儲物chǔ wù guì 儲物櫃chǔ xù 儲蓄chǔ xù kǎ 儲蓄卡chǔ xù lǜ 儲蓄率chǔ xù zhàng hù 儲蓄帳戶chǔ zhí kǎ 儲值卡cún chǔ 存儲cún chǔ kǎ 存儲卡cún chǔ qì 存儲器dìng qī chǔ xù 定期儲蓄dòng tài cún chǔ qì 動態存儲器duǎn shí chǔ cún 短時儲存gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速緩衝存儲器gè rén chǔ xù 個人儲蓄huà xué wǔ qì chǔ bèi 化學武器儲備huáng chǔ 皇儲huī fā xìng cún chǔ qì 揮發性存儲器jìng tài cún chǔ qì 靜態存儲器kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦寫可編程祇讀存儲器méi chǔ liàng 煤儲量Měi lián chǔ 美聯儲qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 強迫性儲物症róng méi chǔ cún jí bìng 溶酶儲存疾病suí jī cún qǔ cún chǔ qì 隨機存取存儲器wài huì chǔ bèi 外匯儲備wáng chǔ 王儲wēn shì fèi qì chǔ cún 溫室廢氣儲存zhàn cún chǔ qì 棧存儲器zī běn chǔ bèi 資本儲備zī liào cāng chǔ 資料倉儲