Có 3 kết quả:
Chǔ ㄔㄨˇ • chú ㄔㄨˊ • chǔ ㄔㄨˇ
Tổng nét: 17
Bộ: rén 人 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻諸
Nét bút: ノ丨丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: OYRA (人卜口日)
Unicode: U+5132
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trừ
Âm Nôm: trừ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): もう.ける (mō.keru), もう.かる (mō.karu), もうけ (mōke), たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: cyu1, cyu5
Âm Nôm: trừ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): もう.ける (mō.keru), もう.かる (mō.karu), もうけ (mōke), たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: cyu1, cyu5
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc quán thị - 泊館市 (Bùi Cơ Túc)
• Chư tướng kỳ 3 - 諸將其三 (Đỗ Phủ)
• Đề Tứ Hạo miếu - 題四皓廟 (Hứa Hồn)
• Long Đội sơn - 龍隊山 (Ngô Thì Điển)
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
• Tặng Đinh Dực - 贈丁翼 (Tào Thực)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tuế án hành - 歲晏行 (Hà Cảnh Minh)
• Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一 (Đỗ Phủ)
• Vọng Dục Thuý sơn - 望育翠山 (Thái Thuận)
• Chư tướng kỳ 3 - 諸將其三 (Đỗ Phủ)
• Đề Tứ Hạo miếu - 題四皓廟 (Hứa Hồn)
• Long Đội sơn - 龍隊山 (Ngô Thì Điển)
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
• Tặng Đinh Dực - 贈丁翼 (Tào Thực)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Tuế án hành - 歲晏行 (Hà Cảnh Minh)
• Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一 (Đỗ Phủ)
• Vọng Dục Thuý sơn - 望育翠山 (Thái Thuận)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tích chứa, để dành. ◎Như: “trữ súc” 儲蓄 chất chứa, “trữ tồn” 儲存 để dành.
2. (Động) Chờ đợi.
3. (Danh) Thái tử, người sẽ kế thừa ngôi vua. ◎Như: “lập trữ” 立儲 lập thái tử, “hoàng trữ” 皇儲 người kế thừa hoàng đế.
4. (Danh) Họ “Trữ”.
5. § Ta hay đọc là “trừ”.
2. (Động) Chờ đợi.
3. (Danh) Thái tử, người sẽ kế thừa ngôi vua. ◎Như: “lập trữ” 立儲 lập thái tử, “hoàng trữ” 皇儲 người kế thừa hoàng đế.
4. (Danh) Họ “Trữ”.
5. § Ta hay đọc là “trừ”.
phồn thể
Từ điển phổ thông
chứa, cất, lưu giữ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tích chứa, để dành. ◎Như: “trữ súc” 儲蓄 chất chứa, “trữ tồn” 儲存 để dành.
2. (Động) Chờ đợi.
3. (Danh) Thái tử, người sẽ kế thừa ngôi vua. ◎Như: “lập trữ” 立儲 lập thái tử, “hoàng trữ” 皇儲 người kế thừa hoàng đế.
4. (Danh) Họ “Trữ”.
5. § Ta hay đọc là “trừ”.
2. (Động) Chờ đợi.
3. (Danh) Thái tử, người sẽ kế thừa ngôi vua. ◎Như: “lập trữ” 立儲 lập thái tử, “hoàng trữ” 皇儲 người kế thừa hoàng đế.
4. (Danh) Họ “Trữ”.
5. § Ta hay đọc là “trừ”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trữ, tích chứa, để dành: 儲金 Tiền gởi ngân hàng, tiền tiết kiệm;
② Người đại diện, người thay mặt, người thay thế;
③ [Chư] (Họ) Trữ.
② Người đại diện, người thay mặt, người thay thế;
③ [Chư] (Họ) Trữ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to store
(2) to save
(3) to have in reserve
(4) heir
(5) Taiwan pr. [chu2]
(2) to save
(3) to have in reserve
(4) heir
(5) Taiwan pr. [chu2]
Từ ghép 49
cāng chǔ 倉儲 • chǔ bèi 儲備 • chǔ bèi huò bì 儲備貨幣 • chǔ bèi jīn 儲備金 • chǔ bèi liáng 儲備糧 • chǔ bì 儲幣 • chǔ cáng 儲藏 • chǔ cáng shì 儲藏室 • chǔ cún 儲存 • chǔ hù 儲戶 • chǔ jīng náng 儲精囊 • chǔ jūn 儲君 • chǔ liàng 儲量 • chǔ qì 儲氣 • chǔ qì guàn 儲氣罐 • chǔ shuǐ 儲水 • chǔ shuǐ guǎn 儲水管 • chǔ shuǐ xiāng 儲水箱 • chǔ wù 儲物 • chǔ wù guì 儲物櫃 • chǔ xù 儲蓄 • chǔ xù kǎ 儲蓄卡 • chǔ xù lǜ 儲蓄率 • chǔ xù zhàng hù 儲蓄帳戶 • chǔ zhí kǎ 儲值卡 • cún chǔ 存儲 • cún chǔ kǎ 存儲卡 • cún chǔ qì 存儲器 • dìng qī chǔ xù 定期儲蓄 • dòng tài cún chǔ qì 動態存儲器 • duǎn shí chǔ cún 短時儲存 • gāo sù huǎn chōng cún chǔ qì 高速緩衝存儲器 • gè rén chǔ xù 個人儲蓄 • huà xué wǔ qì chǔ bèi 化學武器儲備 • huáng chǔ 皇儲 • huī fā xìng cún chǔ qì 揮發性存儲器 • jìng tài cún chǔ qì 靜態存儲器 • kě cā xiě kě biān chéng zhī dú cún chǔ qì 可擦寫可編程祇讀存儲器 • méi chǔ liàng 煤儲量 • Měi lián chǔ 美聯儲 • qiǎng pò xìng chǔ wù zhèng 強迫性儲物症 • róng méi chǔ cún jí bìng 溶酶儲存疾病 • suí jī cún qǔ cún chǔ qì 隨機存取存儲器 • wài huì chǔ bèi 外匯儲備 • wáng chǔ 王儲 • wēn shì fèi qì chǔ cún 溫室廢氣儲存 • zhàn cún chǔ qì 棧存儲器 • zī běn chǔ bèi 資本儲備 • zī liào cāng chǔ 資料倉儲