Có 1 kết quả:
chǔ cáng ㄔㄨˇ ㄘㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kho chứa, nhà kho
Từ điển Trung-Anh
(1) to store
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0