Có 1 kết quả:

chǔ cáng ㄔㄨˇ ㄘㄤˊ

1/1

Từ điển phổ thông

kho chứa, nhà kho

Từ điển Trung-Anh

(1) to store
(2) deposit
(3) (oil, mineral etc) deposits