Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 21
Bộ: rén 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻羅
Nét bút: ノ丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OWLG (人田中土)
Unicode: U+5138
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí kính Mi trung lưu ngộ đồng quận Tiên Điền tướng công gia quyến thuyền thất chích hữu thi nhất luật - 至涇楣中流遇同郡仙田相公家眷船七隻有詩一律 (Phạm Nguyễn Du)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vải lụa
2. cái lưới
3. bày biện
2. cái lưới
3. bày biện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu la” 僂儸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僂 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lâu la 樓羅.
Từ điển Trung-Anh
(1) smart
(2) clever
(2) clever