Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 21
Bộ: rén 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OWLG (人田中土)
Unicode: U+5138
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): さば.く (saba.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vải lụa
2. cái lưới
3. bày biện

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lâu la” 僂儸.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 僂 (1).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Lâu la 樓羅.

Từ điển Trung-Anh

(1) smart
(2) clever