Có 1 kết quả:

nuó ㄋㄨㄛˊ
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ
Tổng nét: 21
Bộ: rén 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OTOG (人廿人土)
Unicode: U+513A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: na
Âm Nôm: na
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ダ (da)
Âm Nhật (kunyomi): おにやらい (oniyarai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: no4

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

nuó ㄋㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lễ cầu mát

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lễ cầu mát (bày lễ nhạc múa để trừ bệnh dịch tà ma). ◇Luận Ngữ 論語: “Hương nhân na, triều phục nhi lập ư tộ giai” 鄉人儺, 朝服而立於阼階 (Hương đảng 鄉黨) Khi người làng làm lễ na (lễ tống ôn dịch), ông bận triều phục đứng ở trên thềm phía đông mà dự lễ.
2. (Tính) Mềm mại, xinh đẹp. ◎Như: “ả na” 猗儺 mềm mại, nhu thuận.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lễ rước thần để xua đổi tà ma (theo tục xưa).

Từ điển Trung-Anh

to exorcise demons

Từ ghép 2