Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 21
Bộ: rén 人 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ORRK (人口口大)
Unicode: U+513C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiễm
Âm Nôm: nghiễm
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): いかめ.しい (ikame.shii), おごそか (ogosoka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim5

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 24

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

kinh sợ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trang trọng, cung kính.
2. (Phó) Tề chỉnh, ngăn nắp. ◇Đào Uyên Minh : “Thổ địa bình khoáng, ốc xá nghiễm nhiên” , (Đào hoa nguyên kí ) Đất bằng phẳng rộng rãi, nhà cửa ngay ngắn.
3. (Phó) Phảng phất, giống như.

Từ điển Trần Văn Chánh

nghiễm nhiên [yănrán] (văn) ① Trang nghiêm, nghiễm nhiên: Trông rất trang nghiêm (uy nghiêm);
② Chỉnh tề, gọn gàng, ngăn nắp: Nhà cửa chỉnh tề;
③ Giống hệt, giống đặc: Đứa bé này nói chuyện giống hệt người lớn.

Từ điển Trung-Anh

(1) majestic
(2) dignified

Từ ghép 2