Có 4 kết quả:

ēr ér ㄦˊr rén ㄖㄣˊ
Âm Pinyin: ēr , ér ㄦˊ, r , rén ㄖㄣˊ
Tổng nét: 2
Bộ: rén 儿 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ
Thương Hiệt: LU (中山)
Unicode: U+513F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân, nhi
Âm Nôm: nhân, nhi
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): がい (gai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jan4

Tự hình 5

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người. § Cũng như “nhân” 人. § Chữ “nhân” 人 giống người đứng, chữ “nhân” 儿 giống người đi.
2. Giản thể của chữ 兒.

Từ ghép 5

ér ㄦˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đứa trẻ
2. con (từ xưng hô với cha mẹ)

Từ điển phổ thông

người đang đứng, người đang đi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người. § Cũng như “nhân” 人. § Chữ “nhân” 人 giống người đứng, chữ “nhân” 儿 giống người đi.
2. Giản thể của chữ 兒.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trẻ con: 小兒 Trẻ con; 兒童 Nhi đồng;
② Người trẻ (thường chỉ thanh niên trai tráng): 男兒 Nam nhi;
③ Con trai: 她有一兒一女 Chị ấy được một cháu trai một cháu gái;
④ Con (tiếng tự xưng của con đối với cha mẹ);
⑤ Con, cái... (chữ đệm để chỉ những vật nhỏ, thường đặt phía sau để biến động từ hoặc tính từ thành danh từ): 小貓兒 Con mèo con; 花兒 Cái hoa, cánh hoa;
⑥ Đực.【兒馬】 nhi mã [érmă] Ngựa đực.

Từ điển Trung-Anh

(1) child
(2) son

Từ ghép 133

ān qí ér 安琪儿bǎi ér bā shí 百儿八十bǎo ér 鸨儿bǎo gér 饱嗝儿bèi kér 贝壳儿cán jí ér 残疾儿chǎn ér 产儿chǒng ér 宠儿chú ér 雏儿dǎ gér 打嗝儿dī néng ér 低能儿Dí kǎ ér 笛卡儿Dí kǎ ér zuò biāo zhì 笛卡儿坐标制diér yā zi 蹀儿鸭子ér bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín 儿不嫌母丑,狗不嫌家贫ér gē 儿歌ér huà 儿化ér huà yùn 儿化韵ér kē 儿科ér mǎ 儿马ér nǚ 儿女ér shí 儿时ér sūn 儿孙ér sūn zì yǒu ér sūn fú 儿孙自有儿孙福ér tóng 儿童ér tóng lè yuán 儿童乐园ér tóng quán lì gōng yuē 儿童权利公约ér xí 儿媳ér xí fu 儿媳妇ér xí fur 儿媳妇儿ér xì 儿戏ér zǐ 儿子ér zi 儿子fèn ér 份儿gān ér 干儿gān ér zi 干儿子gān nǚ ér 干女儿gē ér 歌儿gér pì 嗝儿屁gū ér 孤儿gū ér yào 孤儿药gū ér yuàn 孤儿院gǔ tou jiér 骨头节儿guī ér zi 龟儿子guò jiér 过节儿hái ér 孩儿hé zhér 合辙儿hóu ér 猴儿huā ér 花儿huàn ér 患儿huáng huā nǚ ér 黄花女儿hùn xuè ér 混血儿jī dàn kér 鸡蛋壳儿jī xíng ér 畸形儿jiā ér 家儿jiàn ér 健儿jiāo ér 娇儿jīn ér 今儿kàn rén xià cài diér 看人下菜碟儿kē xué yù ér 科学育儿kě ér 可儿kér 壳儿lǎo ér 老儿lián tǐ yīng ér 连体婴儿liú dòng ér tóng 流动儿童liú làng ér 流浪儿liú shǒu ér tóng 留守儿童Lù ér dǎo 鹿儿岛māo ér 猫儿Māo ér shān 猫儿山míng juér 名角儿Mò wò ér Wáng cháo 莫卧儿王朝nán ér 男儿nán ér yǒu lèi bù qīng tán 男儿有泪不轻弹nǚ ér 女儿nǚ ér hóng 女儿红nǚ ér qiáng 女儿墙Nú ér gān 奴儿干Nú ér gān dū sī 奴儿干都司pěng juér 捧角儿qī ér 妻儿qǐ ér 乞儿Què ér Shān 雀儿山Róng Zǔ ér 容祖儿shào ér 少儿shào ér bù yí 少儿不宜shēng ér yù nǚ 生儿育女shì guǎn yīng ér 试管婴儿shì tóng ér xì 视同儿戏tāi ér 胎儿Tái ér zhuāng 台儿庄Tái ér zhuāng qū 台儿庄区táng shì ér 唐氏儿tè shū ér tóng 特殊儿童tì juér 替角儿Tiē mù ér 帖木儿Tiē mù ér Dà hán 帖木儿大汗tóng ér 童儿tuō ér 托儿tuō ér dài nǚ 拖儿带女tuō ér suǒ 托儿所wá ér 娃儿wǎn jiù ér tóng 挽救儿童Xiāng nài ér 香奈儿xiǎo cài diér 小菜碟儿xiǎo ér 小儿Xiǎo ér jīng 小儿经xiǎo ér kē 小儿科xiǎo ér má bì 小儿痲痹xiǎo ér má bì 小儿麻痹xiǎo ér má bì bìng dú 小儿麻痹病毒xiǎo ér má bì zhèng 小儿麻痹症xiǎo ér ruǎn gǔ bìng 小儿软骨病xīn shēng ér 新生儿xīn yǐng ér 心影儿xìng yùn ér 幸运儿yǎng ér fáng lǎo 养儿防老yáo jiě ér 窑姐儿yī huì ér 一会儿Yīng Cǎi ér 应采儿yīng ér 婴儿yīng ér cháo 婴儿潮yīng ér chē 婴儿车yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 婴儿猝死综合症yīng ér qī 婴儿期yīng ér shǒu tuī chē 婴儿手推车yīng yòu ér 婴幼儿yòu ér 幼儿yòu ér yuán 幼儿园yù ér 育儿yù ér dài 育儿袋zhèng ér bā bǎn 正儿八板zhèng ér bā jīng 正儿八经

rén ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chữ 人 thời xưa;
② Một trong những vận mẫu làm chú âm phù hiệu, tương đương với âm EI.

Từ ghép 7