Có 1 kết quả:
ér huà ㄦˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nonsyllabic final r 儿 added to a word in spoken Chinese
(2) also called retroflex final or r-ization
(2) also called retroflex final or r-ization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0