Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zān ㄗㄢ,
zǎn ㄗㄢˇTổng nét: 4
Bộ:
rén 儿 (+2 nét)
Nét bút:
一フノフThương Hiệt: QHU (手竹山)
Unicode:
U+5142Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận