Có 2 kết quả:

Yuán ㄩㄢˊyuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: Yuán ㄩㄢˊ, yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 儿 (+2 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフ
Thương Hiệt: MMU (一一山)
Unicode: U+5143
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyên
Âm Nôm: nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

Yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Yuan
(2) the Yuan or Mongol dynasty (1279-1368)

Từ ghép 68

Bā Dà Yuán lǎo 八大元老Cài Yuán péi 蔡元培Chén Yuán guāng 陈元光Chén Yuán guāng 陳元光Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一統誌Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一统志Hàn Yuán dì 汉元帝Hàn Yuán dì 漢元帝Lǐ Yuán hào 李元昊Ruǎn Yuán 阮元Xīn Yuán shǐ 新元史Yuán bà 元坝Yuán bà 元壩Yuán bà qū 元坝区Yuán bà qū 元壩區Yuán bǎo 元宝Yuán bǎo 元寶Yuán bǎo qū 元宝区Yuán bǎo qū 元寶區Yuán bǎo shān 元宝山Yuán bǎo shān 元寶山Yuán bǎo shān qū 元宝山区Yuán bǎo shān qū 元寶山區Yuán cháng 元長Yuán cháng 元长Yuán cháng xiāng 元長鄉Yuán cháng xiāng 元长乡Yuán cháo 元朝Yuán dài 元代Yuán dàn 元旦Yuán gǔ dài 元古代Yuán gǔ zhòu 元古宙Yuán Hào wèn 元好問Yuán Hào wèn 元好问Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彝族傣族自治县Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彞族傣族自治縣Yuán jiāng xiàn 元江县Yuán jiāng xiàn 元江縣Yuán jūn 元军Yuán jūn 元軍Yuán Lǎng 元朗Yuán Lǎng shì 元朗市Yuán mò 元末Yuán mò Míng chū 元末明初Yuán móu 元謀Yuán móu 元谋Yuán móu xiàn 元謀縣Yuán móu xiàn 元谋县Yuán qǔ 元曲Yuán qǔ Sì Dà jiā 元曲四大家Yuán shān 元山Yuán shān shì 元山市Yuán shǐ 元史Yuán shì 元氏Yuán shì xiàn 元氏县Yuán shì xiàn 元氏縣Yuán Shì zǔ 元世祖Yuán Tài zǔ 元太祖Yuán xiāo jié 元宵節Yuán xiāo jié 元宵节Yuán yáng 元阳Yuán yáng 元陽Yuán yáng xiàn 元阳县Yuán yáng xiàn 元陽縣Yuán yuè 元月Zhào Yuán rèn 赵元任Zhào Yuán rèn 趙元任Zhū Yuán zhāng 朱元璋

yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bắt đầu, thứ nhất
2. chủ yếu, căn bản, nguyên tố
3. đơn vị tiền tệ
4. đời nhà Nguyên

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đầu người. ◇Mạnh Tử 孟子: “Dũng sĩ bất vong táng kì nguyên” 勇士不忘喪其元 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Bậc dũng sĩ chết mất đầu cũng không sợ.
2. (Danh) Lượng từ: đồng tiền. Mười “giác” 角 (hào) là một “nguyên”. § Thông “viên” 圓. ◎Như: “ngũ thập nguyên” 五十元 năm mươi đồng.
3. (Danh) Nhà “Nguyên” 元, giống ở “Mông Cổ” 蒙古 vào lấy nước Tàu, nối đời làm vua hồi năm 1275.
4. (Danh) Tên húy vua nhà Thanh là “Huyền” 玄, nên sách vở in về đời ấy đều lấy chữ “nguyên” 元 thay chữ “huyền” 玄.
5. (Danh) “Nguyên nguyên” 元元 trăm họ, dân đen gọi là “lê nguyên” 黎元. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả” 制海內, 子元元, 臣諸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 蘇秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
6. (Danh) Nhà tu đạo cho trời, đất, nước là “tam nguyên” 三元 tức là ba cái có trước vậy.
7. (Danh) Phép lịch cũ định ngày rằm tháng giêng là “thượng nguyên” 上元, rằm tháng bảy là “trung nguyên” 中元, rằm tháng mười gọi là “hạ nguyên” 下元, gọi là ba ngày “nguyên”.
8. (Danh) Họ “Nguyên”.
9. (Tính) Đứng đầu. ◎Như: “nguyên thủ” 元首 người đứng đầu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhược dục trị tội, đương trừ nguyên ác” 若欲治罪, 當除元惡 (Đệ tam hồi) Nếu muốn trị tội, nên diệt trừ mấy tên gian ác đứng đầu.
10. (Tính) Mới, đầu tiên. ◎Như: “nguyên niên” 元年 năm đầu (thứ nhất), “nguyên nguyệt” 元月 tháng Giêng, “nguyên nhật” 元日 ngày mồng một.
11. (Tính) To lớn. ◎Như: “nguyên lão” 元老 già cả. § Nước lập hiến có “nguyên lão viện” 元老院 để các bực già cả tôn trọng dự vào bàn việc nước.
12. (Tính) Tài, giỏi. ◇Lễ Kí 禮記: “Thiên tử chi nguyên sĩ” 天子之元士 (Vương chế 王制) Người tài giỏi của thiên tử.
13. (Tính) Cơ bản. ◎Như: “nguyên tố” 元素.
14. (Phó) Vốn là. ◇Tô Thức 蘇軾: “Sứ quân nguyên thị thử trung nhân” 使君元是此中人 (Hoán khê sa 浣溪沙) Sử Quân vốn là người ở trong đó.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đầu tiên, thứ nhất: 元年 Năm đầu, năm thứ nhất;
② Đứng đầu: 國家元首 Người đứng đầu Nhà nước; 元惡不待教而誅 Kẻ đứng đầu tội ác thì không cần dạy dỗ mà giết đi (Tuân tử);
③ Nguyên tố: 化學元素 Nguyên tố hoá học;
④ Đồng (đơn vị tiền): Như 圓 [yuán] nghĩa
③,
④: 人民幣一百元 Một trăm đồng Nhân dân tệ;
⑤ (văn) Đầu người: 勇士不忘喪其元 Kẻ dũng sĩ chết mất đầu cũng không sợ; 狄人歸其元 Rợ địch mang trả đầu của ông ta lại (Tả truyện);
⑥ (văn) Giỏi: 天子之元士 Người tài giỏi của thiên tử (Lễ kí: Vương chế);
⑦ (văn) To, lớn;
⑧ (văn) Nguyên là, vốn là: 使君元是此中人 Sử Quân vốn là người ở trong đó (Tô Thức);
⑨ (văn) Xem 元;
⑩ (cũ) Dùng thay cho chữ 玄 (huyền) (vì kị huý vua nhà Thanh); [Yuán] Đời Nguyên (Trung Quốc, 1271-1368); (Họ) Nguyên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bắt đầu. Lúc đầu. Td: Kỉ nguyên — Người đứng đầu. Td: Khôi nguyên — To lớn — Tốt đẹp — Đồng bạc ( đơn vị tiền tệ ) — Tên một triều đại Trung Hoa, trải được năm đời, gồm chín vua, kéo dài được 93 năm ( 1277-1368 ).

Từ điển Trung-Anh

(1) currency unit (esp. Chinese yuan)
(2) first
(3) original
(4) primary
(5) fundamental
(6) constituent
(7) part
(8) era (of a reign)
(9) meta- (prefix)
(10) (math.) argument
(11) variable
(12) (Tw) (geology) eon

Từ ghép 232

ā xì yuán sù 錒系元素ā xì yuán sù 锕系元素Àò yuán 澳元bā wèi yuán 八位元bì yuán yīn 閉元音bì yuán yīn 闭元音biàn yuán 变元biàn yuán 變元bù dìng yuán 不定元Cè fǔ yuán guī 冊府元龜Cè fǔ yuán guī 册府元龟cì yuán 次元Cuī Yǒng yuán 崔永元Dà Jì yuán 大紀元Dà Jì yuán 大纪元Dà Jì yuán shí bào 大紀元時報Dà Jì yuán shí bào 大纪元时报dà shāng yuán qì 大伤元气dà shāng yuán qì 大傷元氣dà yuán shuài 大元帅dà yuán shuài 大元帥dān wèi yuán 单位元dān wèi yuán 單位元dān yuán 单元dān yuán 單元dān yuán fáng 单元房dān yuán fáng 單元房dān yuán gé 单元格dān yuán gé 單元格duō yuán 多元duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不飽和脂肪酸duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不饱和脂肪酸duō yuán huà 多元化duō yuán lùn 多元論duō yuán lùn 多元论duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主义duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主義duō yuán xìng 多元性duō yuán yǔ zhòu 多元宇宙duō yuán zhǐ 多元酯èr cì yuán 二次元èr yuán 二元èr yuán chún 二元醇èr yuán lùn 二元論èr yuán lùn 二元论fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反应堆燃料元件fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反應堆燃料元件fù hé yuán yīn 复合元音fù hé yuán yīn 複合元音fù jiā yuán jiàn 附加元件fù yuán 复元fù yuán 復元gǎi yuán 改元Gǎng yuán 港元gōng yuán 公元gōng yuán qián 公元前Guǎng yuán 广元Guǎng yuán 廣元Guǎng yuán shì 广元市Guǎng yuán shì 廣元市guó jiā yuán shǒu 国家元首guó jiā yuán shǒu 國家元首Hán yuán 韓元Hán yuán 韩元háng háng chū zhuàng yuán 行行出状元háng háng chū zhuàng yuán 行行出狀元huà xué yuán sù 化学元素huà xué yuán sù 化學元素huì yuán 会元huì yuán 會元hùn yuán 混元jì yuán 紀元jì yuán 纪元jì yuán qián 紀元前jì yuán qián 纪元前jiè yuán 解元jīn yuán quàn 金元券juǎn shé yuán yīn 卷舌元音juǎn shé yuán yīn 捲舌元音kāi guó yuán xūn 开国元勋kāi guó yuán xūn 開國元勛kāi guó yuán xūn 開國元勳Kāi yuán 开元Kāi yuán 開元kuí yuán 魁元lán xì yuán sù 鑭系元素lán xì yuán sù 镧系元素Lǐ Bó yuán 李伯元Liǔ Zōng yuán 柳宗元liù shí sì wèi yuán 六十四位元lún yuán 抡元lún yuán 掄元Měi yuán 美元Miǎn yuán 緬元Miǎn yuán 缅元mó kuài dān yuán 模块单元mó kuài dān yuán 模塊單元Ōū yuán 欧元Ōū yuán 歐元Ōū yuán qū 欧元区Ōū yuán qū 歐元區qiān wèi yuán 千位元qīng yuán sù 輕元素qīng yuán sù 轻元素Qìng yuán 庆元Qìng yuán 慶元Qìng yuán xiàn 庆元县Qìng yuán xiàn 慶元縣rán liào yuán jiàn xì bàng 燃料元件細棒rán liào yuán jiàn xì bàng 燃料元件细棒rén mín bì yuán 人民币元rén mín bì yuán 人民幣元Rì yuán 日元sān cì yuán 三次元sān shí èr wèi yuán 三十二位元sān yuán chún 三元醇Sān yuán qū 三元区Sān yuán qū 三元區sān yuán yùn suàn 三元运算sān yuán yùn suàn 三元運算shén jīng yuán 神經元shén jīng yuán 神经元shén jīng yuán wǎng 神經元網shén jīng yuán wǎng 神经元网shēng wù duō yuán huà 生物多元化shí liù wèi yuán 十六位元shí yì wèi yuán 十亿位元shí yì wèi yuán 十億位元shuāng yuán yīn 双元音shuāng yuán yīn 雙元音sì yuán shù 四元数sì yuán shù 四元數Tiān yuán qū 天元区Tiān yuán qū 天元區wàn yuán hù 万元户wàn yuán hù 萬元戶wēi liàng yuán sù 微量元素wèi yuán 位元wèi yuán zǔ 位元組wèi yuán zǔ 位元组Wǔ dēng Huì yuán 五灯会元Wǔ dēng Huì yuán 五燈會元xī tǔ yuán sù 稀土元素xī yǒu yuán sù 稀有元素xī yuán 西元xī yuán qián 西元前xiàng yuán 像元xiāo yuán 消元Xīn jì yuán 新紀元Xīn jì yuán 新纪元Yáo Wén yuán 姚文元yī yuán 一元yī yuán chún 一元醇yī yuán fù shǐ 一元复始yī yuán fù shǐ 一元復始yī yuán lùn 一元論yī yuán lùn 一元论yín yuán 銀元yín yuán 银元yǒu xiàn dān yuán 有限单元yǒu xiàn dān yuán 有限單元yǒu xiàn yuán 有限元yǒu xiàn yuán fǎ 有限元法yuán bāo zì dòng jī 元胞自动机yuán bāo zì dòng jī 元胞自動機yuán bǎo 元宝yuán bǎo 元寶yuán dàn 元旦yuán è 元恶yuán è 元惡yuán è dà duì 元恶大憝yuán è dà duì 元惡大憝yuán jiàn 元件yuán lái 元來yuán lái 元来yuán lǎo 元老yuán lǎo yuàn 元老院yuán lóng 元龍yuán lóng 元龙yuán méi 元煤yuán nián 元年yuán pèi 元配yuán qì 元气yuán qì 元氣yuán qì jiàn 元器件yuán qīng 元青yuán rèn zhī 元認知yuán rèn zhī 元认知yuán ròu 元肉yuán shén 元神yuán shǒu 元首yuán shù jù 元数据yuán shù jù 元數據yuán shuài 元帅yuán shuài 元帥yuán sù 元素yuán sù zhōu qī biǎo 元素周期表yuán sù zhōu qī biǎo 元素週期表yuán xiāo 元宵yuán xiōng 元凶yuán xūn 元勋yuán xūn 元勛yuán xūn 元勳yuán yè 元夜yuán yīn 元音yuán yīn hé xié 元音和諧yuán yīn hé xié 元音和谐yuán yīn shī dú 元音失讀yuán yīn shī dú 元音失读yuán yǔ yán 元語言yuán yǔ yán 元语言yuán yǔ yán néng lì 元語言能力yuán yǔ yán néng lì 元语言能力yuán yǔ yán xué yì shí 元語言學意識yuán yǔ yán xué yì shí 元语言学意识yuán yuán 元元yuán yuán běn běn 元元本本yuán zī liào 元資料yuán zī liào 元资料yuán zǔ 元組yuán zǔ 元组zhōng jiān shén jīng yuán 中間神經元zhōng jiān shén jīng yuán 中间神经元Zhōng yuán 中元Zhōng yuán jié 中元節Zhōng yuán jié 中元节zhōng yuán pǔ dù 中元普渡zhòng yuán sù 重元素zhuàng yuán 状元zhuàng yuán 狀元zì yuán 字元zì yuán jí 字元集