Có 2 kết quả:
Yuán ㄩㄢˊ • yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 4
Bộ: rén 儿 (+2 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿱一兀
Nét bút: 一一ノフ
Thương Hiệt: MMU (一一山)
Unicode: U+5143
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nguyên
Âm Nôm: nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Nôm: nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Giá cô thiên (Dục thướng cao lâu khứ tỵ sầu) - 鷓鴣天(欲上高樓去避愁) (Tân Khí Tật)
• Hàm Tử quan - 鹹子關 (Nguyễn Mộng Tuân)
• Hoa Thanh cung - 華清宮 (Đỗ Mục)
• Kiến long phụ thuyền - 見龍負船 (Trần Đăng Huỳnh)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 08 - 上皇西巡南京歌其八 (Lý Bạch)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 08 - 從塞上偕內子南還賦贈其八 (Khuất Đại Quân)
• Vịnh Trần Hưng Đạo đại vương - 詠陳興道大王 (Doãn Khuê)
• Vu Lai ổ - 蕪萊塢 (Ngô Thế Lân)
• Xuân tứ - 春思 (Hoàng Phủ Nhiễm)
• Hàm Tử quan - 鹹子關 (Nguyễn Mộng Tuân)
• Hoa Thanh cung - 華清宮 (Đỗ Mục)
• Kiến long phụ thuyền - 見龍負船 (Trần Đăng Huỳnh)
• Ngoạ bệnh - 臥病 (Nguyễn Văn Giao)
• Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 08 - 上皇西巡南京歌其八 (Lý Bạch)
• Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 08 - 從塞上偕內子南還賦贈其八 (Khuất Đại Quân)
• Vịnh Trần Hưng Đạo đại vương - 詠陳興道大王 (Doãn Khuê)
• Vu Lai ổ - 蕪萊塢 (Ngô Thế Lân)
• Xuân tứ - 春思 (Hoàng Phủ Nhiễm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Yuan
(2) the Yuan or Mongol dynasty (1279-1368)
(2) the Yuan or Mongol dynasty (1279-1368)
Từ ghép 68
Bā Dà Yuán lǎo 八大元老 • Cài Yuán péi 蔡元培 • Chén Yuán guāng 陈元光 • Chén Yuán guāng 陳元光 • Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一統誌 • Dà Yuán dà yī tǒng zhì 大元大一统志 • Hàn Yuán dì 汉元帝 • Hàn Yuán dì 漢元帝 • Lǐ Yuán hào 李元昊 • Ruǎn Yuán 阮元 • Xīn Yuán shǐ 新元史 • Yuán bà 元坝 • Yuán bà 元壩 • Yuán bà qū 元坝区 • Yuán bà qū 元壩區 • Yuán bǎo 元宝 • Yuán bǎo 元寶 • Yuán bǎo qū 元宝区 • Yuán bǎo qū 元寶區 • Yuán bǎo shān 元宝山 • Yuán bǎo shān 元寶山 • Yuán bǎo shān qū 元宝山区 • Yuán bǎo shān qū 元寶山區 • Yuán cháng 元長 • Yuán cháng 元长 • Yuán cháng xiāng 元長鄉 • Yuán cháng xiāng 元长乡 • Yuán cháo 元朝 • Yuán dài 元代 • Yuán dàn 元旦 • Yuán gǔ dài 元古代 • Yuán gǔ zhòu 元古宙 • Yuán Hào wèn 元好問 • Yuán Hào wèn 元好问 • Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彝族傣族自治县 • Yuán jiāng Hā ní zú Yí zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 元江哈尼族彞族傣族自治縣 • Yuán jiāng xiàn 元江县 • Yuán jiāng xiàn 元江縣 • Yuán jūn 元军 • Yuán jūn 元軍 • Yuán Lǎng 元朗 • Yuán Lǎng shì 元朗市 • Yuán mò 元末 • Yuán mò Míng chū 元末明初 • Yuán móu 元謀 • Yuán móu 元谋 • Yuán móu xiàn 元謀縣 • Yuán móu xiàn 元谋县 • Yuán qǔ 元曲 • Yuán qǔ Sì Dà jiā 元曲四大家 • Yuán shān 元山 • Yuán shān shì 元山市 • Yuán shǐ 元史 • Yuán shì 元氏 • Yuán shì xiàn 元氏县 • Yuán shì xiàn 元氏縣 • Yuán Shì zǔ 元世祖 • Yuán Tài zǔ 元太祖 • Yuán xiāo jié 元宵節 • Yuán xiāo jié 元宵节 • Yuán yáng 元阳 • Yuán yáng 元陽 • Yuán yáng xiàn 元阳县 • Yuán yáng xiàn 元陽縣 • Yuán yuè 元月 • Zhào Yuán rèn 赵元任 • Zhào Yuán rèn 趙元任 • Zhū Yuán zhāng 朱元璋
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bắt đầu, thứ nhất
2. chủ yếu, căn bản, nguyên tố
3. đơn vị tiền tệ
4. đời nhà Nguyên
2. chủ yếu, căn bản, nguyên tố
3. đơn vị tiền tệ
4. đời nhà Nguyên
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu người. ◇Mạnh Tử 孟子: “Dũng sĩ bất vong táng kì nguyên” 勇士不忘喪其元 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Bậc dũng sĩ chết mất đầu cũng không sợ.
2. (Danh) Lượng từ: đồng tiền. Mười “giác” 角 (hào) là một “nguyên”. § Thông “viên” 圓. ◎Như: “ngũ thập nguyên” 五十元 năm mươi đồng.
3. (Danh) Nhà “Nguyên” 元, giống ở “Mông Cổ” 蒙古 vào lấy nước Tàu, nối đời làm vua hồi năm 1275.
4. (Danh) Tên húy vua nhà Thanh là “Huyền” 玄, nên sách vở in về đời ấy đều lấy chữ “nguyên” 元 thay chữ “huyền” 玄.
5. (Danh) “Nguyên nguyên” 元元 trăm họ, dân đen gọi là “lê nguyên” 黎元. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả” 制海內, 子元元, 臣諸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 蘇秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
6. (Danh) Nhà tu đạo cho trời, đất, nước là “tam nguyên” 三元 tức là ba cái có trước vậy.
7. (Danh) Phép lịch cũ định ngày rằm tháng giêng là “thượng nguyên” 上元, rằm tháng bảy là “trung nguyên” 中元, rằm tháng mười gọi là “hạ nguyên” 下元, gọi là ba ngày “nguyên”.
8. (Danh) Họ “Nguyên”.
9. (Tính) Đứng đầu. ◎Như: “nguyên thủ” 元首 người đứng đầu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhược dục trị tội, đương trừ nguyên ác” 若欲治罪, 當除元惡 (Đệ tam hồi) Nếu muốn trị tội, nên diệt trừ mấy tên gian ác đứng đầu.
10. (Tính) Mới, đầu tiên. ◎Như: “nguyên niên” 元年 năm đầu (thứ nhất), “nguyên nguyệt” 元月 tháng Giêng, “nguyên nhật” 元日 ngày mồng một.
11. (Tính) To lớn. ◎Như: “nguyên lão” 元老 già cả. § Nước lập hiến có “nguyên lão viện” 元老院 để các bực già cả tôn trọng dự vào bàn việc nước.
12. (Tính) Tài, giỏi. ◇Lễ Kí 禮記: “Thiên tử chi nguyên sĩ” 天子之元士 (Vương chế 王制) Người tài giỏi của thiên tử.
13. (Tính) Cơ bản. ◎Như: “nguyên tố” 元素.
14. (Phó) Vốn là. ◇Tô Thức 蘇軾: “Sứ quân nguyên thị thử trung nhân” 使君元是此中人 (Hoán khê sa 浣溪沙) Sử Quân vốn là người ở trong đó.
2. (Danh) Lượng từ: đồng tiền. Mười “giác” 角 (hào) là một “nguyên”. § Thông “viên” 圓. ◎Như: “ngũ thập nguyên” 五十元 năm mươi đồng.
3. (Danh) Nhà “Nguyên” 元, giống ở “Mông Cổ” 蒙古 vào lấy nước Tàu, nối đời làm vua hồi năm 1275.
4. (Danh) Tên húy vua nhà Thanh là “Huyền” 玄, nên sách vở in về đời ấy đều lấy chữ “nguyên” 元 thay chữ “huyền” 玄.
5. (Danh) “Nguyên nguyên” 元元 trăm họ, dân đen gọi là “lê nguyên” 黎元. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Chế hải nội, tử nguyên nguyên, thần chư hầu, phi binh bất khả” 制海內, 子元元, 臣諸侯, 非兵不可 (Tần sách 秦策, Tô Tần 蘇秦) Thống trị hải nội, thân ái trăm họ, chư hầu phải thần phục, không dùng binh không được.
6. (Danh) Nhà tu đạo cho trời, đất, nước là “tam nguyên” 三元 tức là ba cái có trước vậy.
7. (Danh) Phép lịch cũ định ngày rằm tháng giêng là “thượng nguyên” 上元, rằm tháng bảy là “trung nguyên” 中元, rằm tháng mười gọi là “hạ nguyên” 下元, gọi là ba ngày “nguyên”.
8. (Danh) Họ “Nguyên”.
9. (Tính) Đứng đầu. ◎Như: “nguyên thủ” 元首 người đứng đầu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhược dục trị tội, đương trừ nguyên ác” 若欲治罪, 當除元惡 (Đệ tam hồi) Nếu muốn trị tội, nên diệt trừ mấy tên gian ác đứng đầu.
10. (Tính) Mới, đầu tiên. ◎Như: “nguyên niên” 元年 năm đầu (thứ nhất), “nguyên nguyệt” 元月 tháng Giêng, “nguyên nhật” 元日 ngày mồng một.
11. (Tính) To lớn. ◎Như: “nguyên lão” 元老 già cả. § Nước lập hiến có “nguyên lão viện” 元老院 để các bực già cả tôn trọng dự vào bàn việc nước.
12. (Tính) Tài, giỏi. ◇Lễ Kí 禮記: “Thiên tử chi nguyên sĩ” 天子之元士 (Vương chế 王制) Người tài giỏi của thiên tử.
13. (Tính) Cơ bản. ◎Như: “nguyên tố” 元素.
14. (Phó) Vốn là. ◇Tô Thức 蘇軾: “Sứ quân nguyên thị thử trung nhân” 使君元是此中人 (Hoán khê sa 浣溪沙) Sử Quân vốn là người ở trong đó.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đầu tiên, thứ nhất: 元年 Năm đầu, năm thứ nhất;
② Đứng đầu: 國家元首 Người đứng đầu Nhà nước; 元惡不待教而誅 Kẻ đứng đầu tội ác thì không cần dạy dỗ mà giết đi (Tuân tử);
③ Nguyên tố: 化學元素 Nguyên tố hoá học;
④ Đồng (đơn vị tiền): Như 圓 [yuán] nghĩa
③,
④: 人民幣一百元 Một trăm đồng Nhân dân tệ;
⑤ (văn) Đầu người: 勇士不忘喪其元 Kẻ dũng sĩ chết mất đầu cũng không sợ; 狄人歸其元 Rợ địch mang trả đầu của ông ta lại (Tả truyện);
⑥ (văn) Giỏi: 天子之元士 Người tài giỏi của thiên tử (Lễ kí: Vương chế);
⑦ (văn) To, lớn;
⑧ (văn) Nguyên là, vốn là: 使君元是此中人 Sử Quân vốn là người ở trong đó (Tô Thức);
⑨ (văn) Xem 元;
⑩ (cũ) Dùng thay cho chữ 玄 (huyền) (vì kị huý vua nhà Thanh); [Yuán] Đời Nguyên (Trung Quốc, 1271-1368); (Họ) Nguyên.
② Đứng đầu: 國家元首 Người đứng đầu Nhà nước; 元惡不待教而誅 Kẻ đứng đầu tội ác thì không cần dạy dỗ mà giết đi (Tuân tử);
③ Nguyên tố: 化學元素 Nguyên tố hoá học;
④ Đồng (đơn vị tiền): Như 圓 [yuán] nghĩa
③,
④: 人民幣一百元 Một trăm đồng Nhân dân tệ;
⑤ (văn) Đầu người: 勇士不忘喪其元 Kẻ dũng sĩ chết mất đầu cũng không sợ; 狄人歸其元 Rợ địch mang trả đầu của ông ta lại (Tả truyện);
⑥ (văn) Giỏi: 天子之元士 Người tài giỏi của thiên tử (Lễ kí: Vương chế);
⑦ (văn) To, lớn;
⑧ (văn) Nguyên là, vốn là: 使君元是此中人 Sử Quân vốn là người ở trong đó (Tô Thức);
⑨ (văn) Xem 元;
⑩ (cũ) Dùng thay cho chữ 玄 (huyền) (vì kị huý vua nhà Thanh); [Yuán] Đời Nguyên (Trung Quốc, 1271-1368); (Họ) Nguyên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt đầu. Lúc đầu. Td: Kỉ nguyên — Người đứng đầu. Td: Khôi nguyên — To lớn — Tốt đẹp — Đồng bạc ( đơn vị tiền tệ ) — Tên một triều đại Trung Hoa, trải được năm đời, gồm chín vua, kéo dài được 93 năm ( 1277-1368 ).
Từ điển Trung-Anh
(1) currency unit (esp. Chinese yuan)
(2) first
(3) original
(4) primary
(5) fundamental
(6) constituent
(7) part
(8) era (of a reign)
(9) meta- (prefix)
(10) (math.) argument
(11) variable
(12) (Tw) (geology) eon
(2) first
(3) original
(4) primary
(5) fundamental
(6) constituent
(7) part
(8) era (of a reign)
(9) meta- (prefix)
(10) (math.) argument
(11) variable
(12) (Tw) (geology) eon
Từ ghép 232
ā xì yuán sù 錒系元素 • ā xì yuán sù 锕系元素 • Àò yuán 澳元 • bā wèi yuán 八位元 • bì yuán yīn 閉元音 • bì yuán yīn 闭元音 • biàn yuán 变元 • biàn yuán 變元 • bù dìng yuán 不定元 • Cè fǔ yuán guī 冊府元龜 • Cè fǔ yuán guī 册府元龟 • cì yuán 次元 • Cuī Yǒng yuán 崔永元 • Dà Jì yuán 大紀元 • Dà Jì yuán 大纪元 • Dà Jì yuán shí bào 大紀元時報 • Dà Jì yuán shí bào 大纪元时报 • dà shāng yuán qì 大伤元气 • dà shāng yuán qì 大傷元氣 • dà yuán shuài 大元帅 • dà yuán shuài 大元帥 • dān wèi yuán 单位元 • dān wèi yuán 單位元 • dān yuán 单元 • dān yuán 單元 • dān yuán fáng 单元房 • dān yuán fáng 單元房 • dān yuán gé 单元格 • dān yuán gé 單元格 • duō yuán 多元 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不飽和脂肪酸 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不饱和脂肪酸 • duō yuán huà 多元化 • duō yuán lùn 多元論 • duō yuán lùn 多元论 • duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主义 • duō yuán wén huà zhǔ yì 多元文化主義 • duō yuán xìng 多元性 • duō yuán yǔ zhòu 多元宇宙 • duō yuán zhǐ 多元酯 • èr cì yuán 二次元 • èr yuán 二元 • èr yuán chún 二元醇 • èr yuán lùn 二元論 • èr yuán lùn 二元论 • fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反应堆燃料元件 • fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反應堆燃料元件 • fù hé yuán yīn 复合元音 • fù hé yuán yīn 複合元音 • fù jiā yuán jiàn 附加元件 • fù yuán 复元 • fù yuán 復元 • gǎi yuán 改元 • Gǎng yuán 港元 • gōng yuán 公元 • gōng yuán qián 公元前 • Guǎng yuán 广元 • Guǎng yuán 廣元 • Guǎng yuán shì 广元市 • Guǎng yuán shì 廣元市 • guó jiā yuán shǒu 国家元首 • guó jiā yuán shǒu 國家元首 • Hán yuán 韓元 • Hán yuán 韩元 • háng háng chū zhuàng yuán 行行出状元 • háng háng chū zhuàng yuán 行行出狀元 • huà xué yuán sù 化学元素 • huà xué yuán sù 化學元素 • huì yuán 会元 • huì yuán 會元 • hùn yuán 混元 • jì yuán 紀元 • jì yuán 纪元 • jì yuán qián 紀元前 • jì yuán qián 纪元前 • jiè yuán 解元 • jīn yuán quàn 金元券 • juǎn shé yuán yīn 卷舌元音 • juǎn shé yuán yīn 捲舌元音 • kāi guó yuán xūn 开国元勋 • kāi guó yuán xūn 開國元勛 • kāi guó yuán xūn 開國元勳 • Kāi yuán 开元 • Kāi yuán 開元 • kuí yuán 魁元 • lán xì yuán sù 鑭系元素 • lán xì yuán sù 镧系元素 • Lǐ Bó yuán 李伯元 • Liǔ Zōng yuán 柳宗元 • liù shí sì wèi yuán 六十四位元 • lún yuán 抡元 • lún yuán 掄元 • Měi yuán 美元 • Miǎn yuán 緬元 • Miǎn yuán 缅元 • mó kuài dān yuán 模块单元 • mó kuài dān yuán 模塊單元 • Ōū yuán 欧元 • Ōū yuán 歐元 • Ōū yuán qū 欧元区 • Ōū yuán qū 歐元區 • qiān wèi yuán 千位元 • qīng yuán sù 輕元素 • qīng yuán sù 轻元素 • Qìng yuán 庆元 • Qìng yuán 慶元 • Qìng yuán xiàn 庆元县 • Qìng yuán xiàn 慶元縣 • rán liào yuán jiàn xì bàng 燃料元件細棒 • rán liào yuán jiàn xì bàng 燃料元件细棒 • rén mín bì yuán 人民币元 • rén mín bì yuán 人民幣元 • Rì yuán 日元 • sān cì yuán 三次元 • sān shí èr wèi yuán 三十二位元 • sān yuán chún 三元醇 • Sān yuán qū 三元区 • Sān yuán qū 三元區 • sān yuán yùn suàn 三元运算 • sān yuán yùn suàn 三元運算 • shén jīng yuán 神經元 • shén jīng yuán 神经元 • shén jīng yuán wǎng 神經元網 • shén jīng yuán wǎng 神经元网 • shēng wù duō yuán huà 生物多元化 • shí liù wèi yuán 十六位元 • shí yì wèi yuán 十亿位元 • shí yì wèi yuán 十億位元 • shuāng yuán yīn 双元音 • shuāng yuán yīn 雙元音 • sì yuán shù 四元数 • sì yuán shù 四元數 • Tiān yuán qū 天元区 • Tiān yuán qū 天元區 • wàn yuán hù 万元户 • wàn yuán hù 萬元戶 • wēi liàng yuán sù 微量元素 • wèi yuán 位元 • wèi yuán zǔ 位元組 • wèi yuán zǔ 位元组 • Wǔ dēng Huì yuán 五灯会元 • Wǔ dēng Huì yuán 五燈會元 • xī tǔ yuán sù 稀土元素 • xī yǒu yuán sù 稀有元素 • xī yuán 西元 • xī yuán qián 西元前 • xiàng yuán 像元 • xiāo yuán 消元 • Xīn jì yuán 新紀元 • Xīn jì yuán 新纪元 • Yáo Wén yuán 姚文元 • yī yuán 一元 • yī yuán chún 一元醇 • yī yuán fù shǐ 一元复始 • yī yuán fù shǐ 一元復始 • yī yuán lùn 一元論 • yī yuán lùn 一元论 • yín yuán 銀元 • yín yuán 银元 • yǒu xiàn dān yuán 有限单元 • yǒu xiàn dān yuán 有限單元 • yǒu xiàn yuán 有限元 • yǒu xiàn yuán fǎ 有限元法 • yuán bāo zì dòng jī 元胞自动机 • yuán bāo zì dòng jī 元胞自動機 • yuán bǎo 元宝 • yuán bǎo 元寶 • yuán dàn 元旦 • yuán è 元恶 • yuán è 元惡 • yuán è dà duì 元恶大憝 • yuán è dà duì 元惡大憝 • yuán jiàn 元件 • yuán lái 元來 • yuán lái 元来 • yuán lǎo 元老 • yuán lǎo yuàn 元老院 • yuán lóng 元龍 • yuán lóng 元龙 • yuán méi 元煤 • yuán nián 元年 • yuán pèi 元配 • yuán qì 元气 • yuán qì 元氣 • yuán qì jiàn 元器件 • yuán qīng 元青 • yuán rèn zhī 元認知 • yuán rèn zhī 元认知 • yuán ròu 元肉 • yuán shén 元神 • yuán shǒu 元首 • yuán shù jù 元数据 • yuán shù jù 元數據 • yuán shuài 元帅 • yuán shuài 元帥 • yuán sù 元素 • yuán sù zhōu qī biǎo 元素周期表 • yuán sù zhōu qī biǎo 元素週期表 • yuán xiāo 元宵 • yuán xiōng 元凶 • yuán xūn 元勋 • yuán xūn 元勛 • yuán xūn 元勳 • yuán yè 元夜 • yuán yīn 元音 • yuán yīn hé xié 元音和諧 • yuán yīn hé xié 元音和谐 • yuán yīn shī dú 元音失讀 • yuán yīn shī dú 元音失读 • yuán yǔ yán 元語言 • yuán yǔ yán 元语言 • yuán yǔ yán néng lì 元語言能力 • yuán yǔ yán néng lì 元语言能力 • yuán yǔ yán xué yì shí 元語言學意識 • yuán yǔ yán xué yì shí 元语言学意识 • yuán yuán 元元 • yuán yuán běn běn 元元本本 • yuán zī liào 元資料 • yuán zī liào 元资料 • yuán zǔ 元組 • yuán zǔ 元组 • zhōng jiān shén jīng yuán 中間神經元 • zhōng jiān shén jīng yuán 中间神经元 • Zhōng yuán 中元 • Zhōng yuán jié 中元節 • Zhōng yuán jié 中元节 • zhōng yuán pǔ dù 中元普渡 • zhòng yuán sù 重元素 • zhuàng yuán 状元 • zhuàng yuán 狀元 • zì yuán 字元 • zì yuán jí 字元集