Có 1 kết quả:
yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 原原本本[yuan2 yuan2 ben3 ben3]
Bình luận 0
yuán yuán běn běn ㄩㄢˊ ㄩㄢˊ ㄅㄣˇ ㄅㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0